Có 2 kết quả:
撬鎖 qiào suǒ ㄑㄧㄠˋ ㄙㄨㄛˇ • 撬锁 qiào suǒ ㄑㄧㄠˋ ㄙㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pick a lock
(2) to force a lock
(2) to force a lock
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pick a lock
(2) to force a lock
(2) to force a lock
Bình luận 0